I. Vì sao nên sử dụng tên các loại món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh
Nêu lý do việc sử dụng tên tiếng Anh cho các món ăn nước ngoài. Ví dụ như:
Ta có thể thấy rằng, tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế được sử dụng chung trên cả thế giới ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Điển hình đó là ngành du lịch, nhà hàng khách sạn, trong đó có việc sử dụng tiếng Anh để gọi tên tất cả món ăn trên thế giới. Việc sử dụng tiếng Anh để gọi tên các món ăn nước ngoài xuất phát từ một số lý do sau:
Xu hướng toàn cầu hóa, đất nước ngày càng hội nhập và phát triển, kéo theo ngành du lịch ngày càng được chú trọng. Du khách từ nhiều nơi trên thế giới đến Việt Nam dẫn đến sự giao thoa ngôn ngữ với nhau. Từ đó, các nhà hàng, khách sạn cần bắt kịp xu hướng này để phục vụ khách hàng đảm bảo hiệu quả nhất.
Việc sử dụng song ngữ để phục vụ khách hàng trong thực đơn giúp cho nhà hàng tăng sự chuyên nghiệp trong phong cách làm việc, để lại được ấn tượng đẹp trong lòng thực khách.
Lấy ví dụ đơn giản để các bạn dễ hình dung, một thực khách người Hàn Quốc muốn thưởng thức món ăn của Việt Nam nhưng lại không biết tên món ăn nói tiếng Việt như thế nào. Thường các món ăn sẽ được sử dụng bằng tiếng Anh để khách hàng dễ trao đổi hơn với nhân viên phục vụ.
II. Tên các loại món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh thông dụng
Hiện nay, ta có thể thấy nền ẩm thực của các quốc như: Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản, các nước châu u,... đã du nhập đến nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Các nhà hàng lớn hiện nay muốn đáp ứng được tối đa nhu cầu cũng như thể hiện tính chuyên nghiệp của mình thì nên sử dụng thêm các loại dụng cụ buffet khác để nâng cao thương hiệu cho nhà hàng và liệt kê các loại món ăn bằng tiếng Anh.
1. Tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
Seaweed rice rolls: Cơm cuộn rong biển
Soup ribs and tripe: Canh sườn và lòng bò
Kimchi: Kim chi
Kimchi soup: Canh kim chi
Dubu kimchi: Kimchi đậu phụ
Beef simmered beef: Thịt bò rim tương
Steamed ribs: Sườn hấp
Soup ribs: Canh sườn
Soy sauce: Canh tương
Bean sprouts soup: Canh giá đỗ
Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
Young tofu soup: Canh đậu hũ non
Mixed rice: Cơm trộn
Korean fish cake: Bánh cá
Black noodles: Mì đen
Cold noodles: Mì lạnh
Rice cake: Bánh gạo
2. Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh
Tofu with Szechuan sauce: Đậu phụ sốt Tứ Xuyên
Rotten tofu: Đậu phụ thối
Curtain tender, dumplings: Màn thầu, bánh bao
Wonton: Hoành Thánh
Sparkling puller: Sủi cảo
Sweets: Kẹo hồ lô
Vermicelli over the bridge: Bún qua cầu
Fujian fried noodles: Mì xào Phúc Kiến
Longevity noodles: Mì trường thọ
Nest cake: Bánh tổ
Dong Pha braised meat: Thịt kho Đông Pha
Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương
Các bạn có thể tham khảo thêm dụng cụ, đồ dùng được sử dụng phổ biến trong nhà hàng, tiệc buffet là: Bình đựng nước trái cây
3. Tên các món ăn Thái Lan bằng tiếng Anh
Grilled skewers: Xiên nướng
Fried fish cakes: Chả cá chiên
Grilled meat on a mat: Thịt nướng trải chiếu
Boiled pork rolls: Giò heo hầm
Yentafo pink noodles: Yentafo mì hồng
Salt grilled fish: Cá nướng muối
Traditional house rice: Cơm nhà truyền thống
Stewed beef noodles: Mì bò hầm
Beef stew hotpot: Lẩu bò hầm
Boat Noodle: Boat Noodle
Lap Moo meat salad: Gỏi thịt Lapoo
Raw crab salad: Gỏi ghẹ sống
Grilled seafood: Hải sản nướng
Mango, mango: Xôi xoài:
Durian sticky rice: Xôi sầu riêng
Coconut cream with sticky rice: Kem xôi dừa
Thai hot pot: Lẩu Thái
4. Tên các món ăn Au bằng tiếng Anh
Bò Úc sốt tiêu đen: Australian rib eye beef with black pepper sauce
Beef tomato sauce spaghetti: Spaghetti sốt cà chua bò bằm
Spaghetti Bolognese: Mì Ý xốt bò bằm
Carbonara: Mì Ý xốt kem Carbonara
Pan-fried salmon with passion fruit sauce: Cá hồi áp chảo sốt chanh dây
Pan-fried sea bass with black vinegar sauce: Cá chẽm áp chảo xốt giấm đen
Crispy cod fish: Cá tuyết chiên giòn
Pan-fried salmon with asparagus: Cá hồi áp chảo ăn kèm với măng tây
Beefsteak with mushroom sauce: Beefsteak sốt nấm
Beef cooked with wine: Bò nấu vang
Risotto Italian rice: Cơm Ý risotto
Chicken roll with cheese – cheese: Gà cuộn phô – mai
5. Tên các món ăn Nhật Bản bằng tiếng Anh
Curry rice: Cơm cà ri
Soba noodles: Mì Soba
Ramen noodles: Mì Ramen
Udon noodles: Mì Udon
Japanese fried chicken: Gà rán Nhật Bản (Karaage)
Hot pot Shabu: Lẩu Shabu
Gyutanyaki tongue: Lưỡi Gyutanyaki
Gyudon rice: Cơm Gyudon
Motsunabe hotpot: Lẩu Motsunabe
Onigiri rice ball: Cơm nắm Onigiri
III. Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
1. Tên các món ăn đơn giản hàng ngày bằng tiếng Anh
Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste: Bún đậu mắm tôm
Fish cooked with sauce: Cá kho
Beef/ chicken noodles Soup: Phở bò/ gà
Sweet and sour fish broth: Canh chua
Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
Stuffed sticky rice ball: Bánh trôi nước
Steamed wheat flour cake: Bánh bao
Roasted chicken: Gà rang
Roasted peanuts: Lạc rang
Aromatic herbs: Rau thơm ăn kè
Melon soup through stuffed meat: Canh mướp khổ qua nhồi thịt
The bacon is just boiled: Thịt ba chỉ luộc
Beans in tomato sauce: Đậu sốt cà chua
Crispy fried tilapia: Cá rô rán giòn
Boiled spinach: Rau mồng tơi luộc
Grilled chopped fish: Chả cá
Pancakes: Bánh xèo
High-rise: Cao lầu
Spinach: Rau muống
Bun Bo Hue
Khot cake: Bánh khọt
Banana Flower Salad: Nộm hoa chuối
Nam Bo beef noodle soup: Bún bò Nam Bộ
fruit beams: Hoa quả dầm
Fried noodle: Phở xào
Egg coffee: Cà phê trứng
Beef betel leaves: Bò lá lốt
2. Tên các loại thức ăn nhanh, ăn vặt bằng tiếng Anh
Balut: Trứng vịt lộn
Clam rice porridge: Cháo trai/ ngao
Sticky rice sweet dumpling: Bánh trôi
Cruller: Quẩy
Roughnut: Bánh rán
Rare beef Pho: Phở tái
Well done beef noodle: Phở chín
Rolled Pho: Phở cuốn:
Noodle with stir- fried beef & roasted peanut: Bún bò nam bộ
Hanoi combo noodle soup (chicken, egg, pork & sausage): Bún thang
Clear noodle with duck meat: Miến ngan
Fish sauce: Nước mắm
Dipping sauce: Nước chấm
Spring roll: Nem rán
Summer roll: Nem cuốn/ gỏi cuốn
Green papaya salad with beef jerky: Nộm đu đủ bò khô
Ribs rice porridge: Cháo sườn
Mango shake: Xoài lắc
Bubble tea: Trà sữa trân châu
Noodle with grilled pork: Bún chả
Rolled Cakes: Bánh cuốn
Fried sour roll: Nem chua rán
Ice cream cone
Mixed sweet fruel: Chè thập cẩm
3. Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Sticky rice cake: Bánh chưng, bánh dày
Dried, candied fruits: Mứt trái cây
Meat Stewed in Coconut Juice: Thịt heo kho tàu
Spring rolls: Gỏi cuốn
Fried spring rolls, spring rolls: Nem rán, chả giò
Steamed sticky rice: Xôi
Summer roll: Gỏi cuốn
Spring roll: Chả giò
Soya noodles with chicken: Miến gà
Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic: Rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi
Jellied meat: Thịt đông
Pig trotters: Chân giò
Lean pork paste: Giò lụa
Pickled onion: Dưa hành
Pickled small leeks: Củ kiệu
Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
Dried candied fruits: Mứt
Mung beans: Hạt đậu xanh
Fatty pork: Mỡ lợn
4. Các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng
beans with shrimp sauce: Đậu rán chấm mắm tôm
Beef soaked in boiling vinegar: Bò nhúng giấm
Lotus delight salad: Gỏi ngó sen
Cucumber salad: Salad rau dưa chuột
Nail screws fried tamarind: Ốc móng tay xào me
Snails cook with beans: Ốc nấu đậu
Chicken frequency: Gà tần
BBQ Chicken: Gà nướng
Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
Crab fried with tamarind: Cua rang me
Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc xốt tiêu đen
Roasted Crab with Salt: Cua rang muối
Steamed Lobster with coconut juice: Tôm Hùm hấp nước dừa
Grilled Lobster with citronella and garlic: Tôm Hùm nướng tỏi sả
Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood: Mì xào bò/ gà/ hải sản
Suckling pig: Heo sữa khai vị
Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
Salted egg-plant: Cà pháo muối
Chinese sausage: Lạp xưởng
Trên đây là toàn bộ tên các món ăn bằng tiếng Anh bao gồm các món nước ngoài và Việt Nam. Hy vọng đã mang đến cho các bạn thật nhiều thông tin hữu ích, biết cách sử dụng tiếng Anh với bất kỳ món ăn của nền ẩm thực nào.